Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Đà Nẵng - Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam

Chi Nhánh Đà Nẵng - Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam có địa chỉ tại Số 219 Điện Biên Phủ , Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0105446786-004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105446786-004

Ngày cấp 18-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Đà Nẵng - Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 219 Điện Biên Phủ , Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105446786-004 / 18-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0105446786-004, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Hoà Khê, Đỗ Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
27 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
28 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
31 Bảo quản gỗ 16102
32 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
37 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
38 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
39 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
40 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
41 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
42 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
43 In ấn 18110
44 Dịch vụ liên quan đến in 18120
45 Sao chép bản ghi các loại 18200
46 Sản xuất than cốc 19100
47 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
48 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
49 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
50 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
51 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
52 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
53 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
54 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
55 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
56 Sản xuất mực in 20222
57 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
58 Sản xuất mỹ phẩm 20231
59 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
60 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
61 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
62 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
63 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
64 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
65 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
66 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
67 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
68 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
69 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
70 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
71 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
72 Sản xuất pin và ắc quy 27200
73 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
74 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
75 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
76 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
77 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
78 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
79 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
80 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
81 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
82 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
83 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
84 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
85 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
86 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
87 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
88 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
89 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
90 Sản xuất máy luyện kim 28230
91 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
92 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
93 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
97 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
98 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
99 Sản xuất nhạc cụ 32200
100 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
101 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
102 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
103 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
104 Sản xuất nước đá 35302
105 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
106 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
107 Xây dựng công trình đường sắt 42101
108 Xây dựng công trình đường bộ 42102
109 Xây dựng công trình công ích 42200
110 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
111 Phá dỡ 43110
112 Chuẩn bị mặt bằng 43120
113 Lắp đặt hệ thống điện 43210
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
116 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
117 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
118 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
119 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
120 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
121 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
122 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
123 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
124 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
125 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
126 Đại lý xe có động cơ khác 45139
127 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
128 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
129 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
131 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
132 Bán mô tô, xe máy 4541
133 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
134 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
135 Đại lý mô tô, xe máy 45413
136 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
137 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
138 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
140 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
142 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
143 Bán buôn hoa và cây 46202
144 Bán buôn động vật sống 46203
145 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
147 Bán buôn gạo 46310
148 Bán buôn thực phẩm 4632
149 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
150 Bán buôn thủy sản 46322
151 Bán buôn rau, quả 46323
152 Bán buôn cà phê 46324
153 Bán buôn chè 46325
154 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
155 Bán buôn thực phẩm khác 46329
156 Bán buôn đồ uống 4633
157 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
158 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
159 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
160 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
161 Bán buôn vải 46411
162 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
163 Bán buôn hàng may mặc 46413
164 Bán buôn giày dép 46414
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
166 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
167 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
168 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
169 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
170 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
171 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
172 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
173 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
175 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
176 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
180 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
183 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
185 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
186 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
187 Bán buôn xi măng 46632
188 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
189 Bán buôn kính xây dựng 46634
190 Bán buôn sơn, vécni 46635
191 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
192 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
193 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
194 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
195 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
196 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
197 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
198 Bán buôn cao su 46694
199 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
200 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
201 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
202 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
203 Bán buôn tổng hợp 46900
204 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
205 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
206 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
207 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
208 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
209 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
210 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
211 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
212 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
213 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
214 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
215 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
216 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
217 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
218 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
219 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
220 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
221 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
222 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
223 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
224 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
225 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
226 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
227 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
228 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
229 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
230 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
231 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
232 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
233 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
234 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
235 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
240 Bốc xếp hàng hóa 5224
241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
247 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
248 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
249 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
250 Bưu chính 53100
251 Chuyển phát 53200
252 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
253 Khách sạn 55101
254 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
255 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
256 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
257 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
258 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
259 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
260 Xuất bản sách 58110
261 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
262 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
263 Hoạt động xuất bản khác 58190
264 Xuất bản phần mềm 58200
265 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
266 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
267 Hoạt động sản xuất phim video 59112
268 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
269 Hoạt động hậu kỳ 59120
270 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
271 Hoạt động viễn thông khác 6190
272 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
273 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
274 Lập trình máy vi tính 62010
275 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
276 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
277 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
278 Cổng thông tin 63120
279 Hoạt động thông tấn 63210
280 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
281 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
282 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
283 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
284 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
285 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
286 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
287 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
288 Bảo hiểm nhân thọ 65110
289 Giáo dục nghề nghiệp 8532
290 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
291 Dạy nghề 85322
292 Đào tạo cao đẳng 85410
293 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
294 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
295 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
296 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
297 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600