Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam

ROYAL RICH VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam - ROYAL RICH VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Bình Đà - Xã Bình Minh - Huyện Thanh Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0105446786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105446786

Ngày cấp 10-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam

Tên giao dịch

ROYAL RICH VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai Điện thoại / Fax 0936330587 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Đà - Xã Bình Minh - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936330587 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bình Đà - Xã Bình Minh - Huyện Thanh Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105446786 / 10-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Quang Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Quang Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105446786, 0936330587, ROYAL RICH VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Bình Minh, Trịnh Quang Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất đường 10720
8 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
9 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất sợi 13110
17 Sản xuất vải dệt thoi 13120
18 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
19 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
22 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
23 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
24 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
25 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
26 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
27 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
28 Sản xuất giày dép 15200
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
35 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
36 In ấn 18110
37 Dịch vụ liên quan đến in 18120
38 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
39 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
40 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
41 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
42 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
43 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
44 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
45 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
46 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
47 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
48 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
49 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
50 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
51 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
52 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
53 Đúc sắt thép 24310
54 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
55 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
56 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
57 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
58 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
59 Sản xuất đồng hồ 26520
60 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
61 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
62 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
63 Sản xuất pin và ắc quy 27200
64 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
65 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
66 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
67 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
68 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
69 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
70 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
71 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
72 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
73 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
74 Sản xuất máy luyện kim 28230
75 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
76 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
77 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
79 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
80 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
81 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
82 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
83 Xây dựng nhà các loại 41000
84 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
85 Xây dựng công trình công ích 42200
86 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
87 Lắp đặt hệ thống điện 43210
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
91 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
92 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
93 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
95 Bán mô tô, xe máy 4541
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
108 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
109 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
111 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
112 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
113 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
114 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
115 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
116 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
117 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
118 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
120 Bốc xếp hàng hóa 5224
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
122 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
123 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
124 Dịch vụ ăn uống khác 56290
125 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
126 Xuất bản phần mềm 58200
127 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
128 Hoạt động viễn thông khác 6190
129 Lập trình máy vi tính 62010
130 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
131 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
132 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
133 Cổng thông tin 63120
134 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
135 Quảng cáo 73100
136 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
138 Giáo dục nghề nghiệp 8532
139 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105446786 Văn Phòng Đại Diện - Công Ty Cổ Phần Nopita Việt Nam Số 276 Đường Láng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105446786 Văn Phòng Đại Diện - Công Ty Cổ Phần Nopita Việt Nam Số 276 Đường Láng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105446786 Địa Điểm Kinh Doanh - Cụng Ty Cổ Phần Nopita Việt Nam Số 246B đường Nguyễn Trói