Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Ngôi Nhà Việt

NGOI NHA VIET TS CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Ngôi Nhà Việt - NGOI NHA VIET TS CO., LTD có địa chỉ tại Số 3, ngõ 378 đường Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105452740 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105452740

Ngày cấp 15-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Ngôi Nhà Việt

Tên giao dịch

NGOI NHA VIET TS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0917268344 / 096388071
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 378 đường Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917268344 / 096388071
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngõ 378 đường Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105452740 / 15-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 4-Xã Định Tân-Huyện Yên Định-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Văn Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh chung nhà cửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105452740, 0917268344, NGOI NHA VIET TS CO., LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Trịnh Văn Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
17 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
20 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
21 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000