Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Bình Sơn

THANH BINH SON CO.,LTD

Công Ty TNHH Thanh Bình Sơn - THANH BINH SON CO.,LTD có địa chỉ tại Số 74/19X Ngõ Thịnh Hào 1, đường Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105454307 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105454307

Ngày cấp 16-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Bình Sơn

Tên giao dịch

THANH BINH SON CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 74/19X Ngõ Thịnh Hào 1, đường Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 74/19X Ngõ Thịnh Hào 1, đường Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105454307 / 29-08-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Lệ Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54C, phố Ngọc Hà-Phường Đội Cấn-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Lệ Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105454307, THANH BINH SON CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Hàng Bột, Dương Lệ Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Sửa chữa thiết bị khác 33190
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Đại lý 46101
18 Môi giới 46102
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
29 Cho thuê băng, đĩa video 77220
30 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
33 Cung ứng lao động tạm thời 78200
34 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
35 Đại lý du lịch 79110
36 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
37 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
38 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
41 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
42 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Dịch vụ đóng gói 82920
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
48 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
49 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
50 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
51 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200