Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nam Hà Nội

NAHACO .,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nam Hà Nội - NAHACO .,LTD có địa chỉ tại Thôn Quất Lâm - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0105456174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105456174

Ngày cấp 17-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nam Hà Nội

Tên giao dịch

NAHACO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0433766604 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quất Lâm - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433766604 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quất Lâm - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105456174 / 17-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Vũ Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 41, đường 11 TT F361 An Dương-Phường Yên Phụ-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Vũ Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0105456174, 0433766604, NAHACO .,LTD, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Quất Động, Lê Vũ Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
10 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990