Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảy Cộng

Seven Plus Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảy Cộng - Seven Plus Service Company Limited có địa chỉ tại Số 8, ngõ 270, đường Giáp Bát, tổ 21B , Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0105456336 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105456336

Ngày cấp 18-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảy Cộng

Tên giao dịch

Seven Plus Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0435190569 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 270, đường Giáp Bát, tổ 21B , Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435190569 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105456336 / 18-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 18-08-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hồng Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể Viện khoa học Xã hội-Phường Cống Vị-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105456336, 0435190569, Seven Plus Service Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Trần Hồng Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
41 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
43 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
46 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
53 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
54 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
55 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
56 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
57 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
58 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
59 In ấn 18110
60 Dịch vụ liên quan đến in 18120
61 Sao chép bản ghi các loại 18200
62 Sản xuất than cốc 19100
63 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
64 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
65 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
66 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
67 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
68 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
69 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
70 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
71 Sản xuất mỹ phẩm 20231
72 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
73 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
74 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
75 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
76 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
77 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
78 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
79 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
80 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
81 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
82 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
83 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
84 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
85 Sản xuất pin và ắc quy 27200
86 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
87 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
88 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
89 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
90 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
91 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
92 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
93 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
94 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
95 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
96 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
97 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
98 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
99 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
100 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
101 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
102 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
103 Sản xuất máy luyện kim 28230
104 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
105 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
106 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
111 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
112 Sản xuất nhạc cụ 32200
113 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
114 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
115 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
116 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
117 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
118 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
119 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
120 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
121 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
122 Sửa chữa thiết bị điện 33140
123 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
124 Sửa chữa thiết bị khác 33190
125 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
127 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
128 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
129 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
130 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
131 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
132 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
133 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
134 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
135 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
136 Bán mô tô, xe máy 4541
137 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
138 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
139 Đại lý mô tô, xe máy 45413
140 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
141 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
142 Đại lý 46101
143 Môi giới 46102
144 Đấu giá 46103
145 Bán buôn thực phẩm 4632
146 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
147 Bán buôn thủy sản 46322
148 Bán buôn rau, quả 46323
149 Bán buôn cà phê 46324
150 Bán buôn chè 46325
151 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
152 Bán buôn thực phẩm khác 46329
153 Bán buôn đồ uống 4633
154 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
155 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
156 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
158 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
159 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
160 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
161 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
162 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
163 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
164 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
165 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
167 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
168 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
172 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
175 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
177 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
178 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
179 Bán buôn dầu thô 46612
180 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
181 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
183 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
184 Bán buôn xi măng 46632
185 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
186 Bán buôn kính xây dựng 46634
187 Bán buôn sơn, vécni 46635
188 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
189 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
190 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
191 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
192 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
193 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
194 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
195 Bán buôn cao su 46694
196 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
197 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
198 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
199 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
200 Bán buôn tổng hợp 46900
201 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
202 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
203 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
204 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
205 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
206 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
207 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
208 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
209 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
210 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
211 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
212 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
213 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
214 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
215 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
216 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
217 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
218 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
219 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
221 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
222 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
223 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
224 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
225 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
226 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
227 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
228 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
229 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
230 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
231 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
232 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
233 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
234 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
235 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
236 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
237 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
238 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
239 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
240 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
241 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
242 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
243 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
244 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
245 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
246 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
248 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
249 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
250 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
251 Vận tải đường ống 49400
252 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
253 Khách sạn 55101
254 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
255 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
256 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
257 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
258 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
259 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
260 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
261 Dịch vụ ăn uống khác 56290
262 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
263 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
264 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
265 Xuất bản sách 58110
266 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
267 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
268 Hoạt động xuất bản khác 58190
269 Xuất bản phần mềm 58200
270 Hoạt động viễn thông khác 6190
271 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
272 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
273 Lập trình máy vi tính 62010
274 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
275 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
276 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
277 Cổng thông tin 63120
278 Hoạt động thông tấn 63210
279 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
280 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
281 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
282 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
283 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
284 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
285 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
286 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
287 Bảo hiểm nhân thọ 65110
288 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
289 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
290 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
291 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
292 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
293 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
294 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
295 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105456336 Nhà hàng 7 cua - cơ sở 1 B7, ngõ 57 Láng Hạ
2 0105456336 Nhà hàng 7 cua - cơ sở 2 L404, TTTM Vincomvillage
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105456336 Nhà hàng 7 cua - cơ sở 1 B7, ngõ 57 Láng Hạ
2 0105456336 Nhà hàng 7 cua - cơ sở 2 L404, TTTM Vincomvillage
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105456336 Nhà Hàng 7 Cua 1 Cụng Ty TNHH Dịch Vụ Bảy Cộng Số B7, ngừ 57
2 0105456336 Nhà Hàng 7 Cua 2 Cụng Ty TNHH Dịch Vụ Bảy Cộng Gian hàng L404 trung tõm thương mại Vincom
3 0105456336 Nhà Hàng 7 Cua 3 Cụng Ty TNHH Dịch Vụ Bảy Cộng Số 287 phố Tụ Hiệu, tổ 1