Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vũ Trần Đức Hải

VU TRAN DUC HAI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vũ Trần Đức Hải - VU TRAN DUC HAI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 18, ngách 82/122, ngõ 166 Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105456350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105456350

Ngày cấp 17-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vũ Trần Đức Hải

Tên giao dịch

VU TRAN DUC HAI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngách 82/122, ngõ 166 Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ngách 82/122, ngõ 166 Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105456350 / 17-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Trần Đức Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 100 Trần Hưng Đạo-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Vũ Trần Đức Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105456350, VU TRAN DUC HAI COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Kim Mã, Vũ Trần Đức Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất giày dép 15200
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
11 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
12 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000