Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rieckermann Việt Nam

Rieckermann Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Rieckermann Việt Nam - Rieckermann Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Tầng 7, Tòa nhà VG Building, Số 235, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0105458446-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105458446-001

Ngày cấp 17-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rieckermann Việt Nam

Tên giao dịch

Rieckermann Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 7, Tòa nhà VG Building, Số 235, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105458446-001 / 17-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Wichmann Hans-jurgen Dietrich

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0105458446-001, Rieckermann Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Wichmann Hans-jurgen Dietrich

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
6 Hoạt động kiến trúc 71101
7 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
8 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
9 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
13 Quảng cáo 73100
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động nhiếp ảnh 74200