Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tài Chính Kế Toán Thuế Centax

CENTAX CO., LTD

Công Ty TNHH Tài Chính Kế Toán Thuế Centax - CENTAX CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 222D, ngõ 260 Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105458799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105458799

Ngày cấp 19-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tài Chính Kế Toán Thuế Centax

Tên giao dịch

CENTAX CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0462538866 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 222D, ngõ 260 Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 37626163 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 222D, ngõ 260 Đội Cấn - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105458799 / 19-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Lệ Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 222D, ngõ 260 Đội Cấn-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Lệ Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105458799, 0462538866, CENTAX CO., LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Bùi Thị Lệ Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
2 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
3 Quảng cáo 73100
4 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
5 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
6 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
7 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
8 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
9 Cung ứng lao động tạm thời 78200
10 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
11 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
12 Dịch vụ đóng gói 82920
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600