Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Và Thiết Bị Bách Khoa Hà Nội

BACH KHOA HA NOI MATERIAL TECHNOLOGY AND EQUIPMENT JOINT STO

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Và Thiết Bị Bách Khoa Hà Nội - BACH KHOA HA NOI MATERIAL TECHNOLOGY AND EQUIPMENT JOINT STO có địa chỉ tại P408, tầng 4, TN A17 ĐH Bách Khoa Hà Nội, Tạ Quang Bửu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105458936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hoá chất cơ bản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105458936

Ngày cấp 18-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Và Thiết Bị Bách Khoa Hà Nội

Tên giao dịch

BACH KHOA HA NOI MATERIAL TECHNOLOGY AND EQUIPMENT JOINT STO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P408, tầng 4, TN A17 ĐH Bách Khoa Hà Nội, Tạ Quang Bửu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7 ngõ 15 Tạ Quang Bửu - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105458936 / 18-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

F9B, Nhà 38-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Văn Thiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hoá chất cơ bản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105458936, BACH KHOA HA NOI MATERIAL TECHNOLOGY AND EQUIPMENT JOINT STO, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phạm Văn Thiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
8 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
9 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
17 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
18 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
37 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600