Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Avi Việt Nam

AVI VIET NAM ., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Avi Việt Nam - AVI VIET NAM ., JSC có địa chỉ tại Số 185, đường Đê Tô Hoàng - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105468003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105468003

Ngày cấp 25-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Avi Việt Nam

Tên giao dịch

AVI VIET NAM ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0983009186 /
Địa chỉ trụ sở

Số 185, đường Đê Tô Hoàng - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983009186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 185, đường Đê Tô Hoàng - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105468003 / 25-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hoài Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105468003, 0983009186, AVI VIET NAM ., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Cầu Dền, Nguyễn Đăng Tuân, Nguyễn Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990