Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Truyền Hình Việt Nam

VTS .,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Truyền Hình Việt Nam - VTS .,JSC có địa chỉ tại Xóm Cầu - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105473444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105473444

Ngày cấp 29-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Truyền Hình Việt Nam

Tên giao dịch

VTS .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436417809 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Cầu - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436417809 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Cầu - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105473444 / 29-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Xuân Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Cầu-Xã Thanh Liệt-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Xuân Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105473444, 0436417809, VTS .,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Thanh Liệt, Đinh Xuân Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
13 Hoạt động viễn thông khác 6190
14 Lập trình máy vi tính 62010
15 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
16 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
17 Quảng cáo 73100
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
20 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990