Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Năng Lương Apa Green

APA GREEN NER .,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Năng Lương Apa Green - APA GREEN NER .,JSC có địa chỉ tại Thôn Dân Lập - Xã Yên Bình - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0105474381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất pin và ắc quy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105474381

Ngày cấp 29-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Năng Lương Apa Green

Tên giao dịch

APA GREEN NER .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 0462751056 / 0435553979
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dân Lập - Xã Yên Bình - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462751056 / 0435553979
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dân Lập - Xã Yên Bình - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105474381 / 29-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Khắc Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 7, dãy D tầng 1, tập thể Trạm 354 Đội Cấn-Phường Đội Cấn-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Khắc Luận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất pin và ắc quy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105474381, 0462751056, APA GREEN NER .,JSC, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Yên Bình, Nguyễn Khắc Luận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác dầu thô 06100
9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
14 Khai thác và thu gom than bùn 08920
15 Khai thác muối 08930
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
24 In ấn 18110
25 Dịch vụ liên quan đến in 18120
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
31 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
32 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
33 Sản xuất pin và ắc quy 27200
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
36 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
37 Sửa chữa thiết bị điện 33140
38 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
39 Thu gom rác thải không độc hại 38110
40 Tái chế phế liệu 3830
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
57 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
59 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100