Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Blink

BLINK., JSC

Công Ty Cổ Phần Blink - BLINK., JSC có địa chỉ tại Cụm 5, thôn Yên - Xã Thạch Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0105479421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hậu kỳ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105479421

Ngày cấp 31-08-2011 Ngày đóng MST 15-04-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Blink

Tên giao dịch

BLINK., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 5, thôn Yên - Xã Thạch Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 5, thôn Yên - Xã Thạch Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105479421 / 05-10-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khương Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Thạch Xá-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Khương Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hậu kỳ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105479421, BLINK., JSC, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Thạch Xá, Khương Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sao chép bản ghi các loại 18200
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
9 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Sản xuất nhạc cụ 32200
12 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
13 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
42 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
48 Hoạt động hậu kỳ 59120
49 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
50 Hoạt động chiếu phim 5914
51 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
52 Hoạt động viễn thông khác 6190
53 Lập trình máy vi tính 62010
54 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
55 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
56 Cổng thông tin 63120
57 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
59 Quảng cáo 73100
60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
62 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
64 Cho thuê băng, đĩa video 77220
65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
66 Cung ứng lao động tạm thời 78200
67 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
68 Đại lý du lịch 79110
69 Điều hành tua du lịch 79120
70 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
71 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
72 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
73 Giáo dục mầm non 85100
74 Giáo dục tiểu học 85200
75 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
76 Giáo dục nghề nghiệp 8532
77 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
78 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
79 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
80 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
81 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
82 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290