Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Nhật Nhật Minh

NHAT NHAT MINH INVEST.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Nhật Nhật Minh - NHAT NHAT MINH INVEST.,JSC có địa chỉ tại BT5-BT14 khu đô thị Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105481519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105481519

Ngày cấp 05-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Nhật Nhật Minh

Tên giao dịch

NHAT NHAT MINH INVEST.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437646184 /
Địa chỉ trụ sở

BT5-BT14 khu đô thị Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437646184 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế BT5-BT14 khu đô thị Mỹ Đình 2 - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105481519 / 05-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Hoài Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

P502, chung cư An Lạc, khu đô thị Mỹ Đình 1-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Thị Hoài Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105481519, 0437646184, NHAT NHAT MINH INVEST.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Đặng Thị Hoài Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
8 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730