Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Thôn Mới Việt Nam

VIET NAM INVESTMENT DEVELOPMENT RURAL NEW CORPRATION

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Thôn Mới Việt Nam - VIET NAM INVESTMENT DEVELOPMENT RURAL NEW CORPRATION có địa chỉ tại Số nhà 11, ngõ 230/111, phố Định Công Thượng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105481974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105481974

Ngày cấp 05-09-2011 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Thôn Mới Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM INVESTMENT DEVELOPMENT RURAL NEW CORPRATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0982000001 / 04387
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, ngõ 230/111, phố Định Công Thượng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982000001 / 04387
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 11, ngõ 230/111, phố Định Công Thượng - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105481974 / 05-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, ngõ 168, đường Giáp Bát-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Ngọc Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105481974, 0982000001, VIET NAM INVESTMENT DEVELOPMENT RURAL NEW CORPRATION, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Hoàng Ngọc Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Khai thác và thu gom than cứng 05100
17 Khai thác và thu gom than non 05200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
22 Khai thác và thu gom than bùn 08920
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
28 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
31 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
35 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
36 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
37 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
38 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
39 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
40 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
41 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
42 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
43 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
44 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
45 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
64 Hoạt động viễn thông khác 6190
65 Lập trình máy vi tính 62010
66 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
67 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
68 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
69 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
70 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990