Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Cường

HUNG CUONG EI CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Cường - HUNG CUONG EI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 7, ngõ 16, phố Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105483033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105483033

Ngày cấp 05-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Cường

Tên giao dịch

HUNG CUONG EI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngõ 16, phố Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, ngõ 16, phố Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105483033 / 05-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đăng Bồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7, ngõ 16, phố Nguyễn Phúc Lai-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đăng Bồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105483033, HUNG CUONG EI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Trần Đăng Bồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Đại lý 46101
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933