Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tnt Hà Nội

HA NOI TNT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tnt Hà Nội - HA NOI TNT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 58, tổ 3 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105485009 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105485009

Ngày cấp 06-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tnt Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI TNT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0422157302 /
Địa chỉ trụ sở

Số 58, tổ 3 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422157302 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 58, tổ 3 - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105485009 / 06-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Bộ Lĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13 Liền kề 4, Tiểu khu đô thị Vạn Phúc-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Bộ Lĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105485009, 0422157302, HA NOI TNT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Đinh Bộ Lĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
30 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Khai thác quặng sắt 07100
33 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
34 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
35 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
36 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
37 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
38 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
39 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
61 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990