Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Pma Việt Nam

PMA VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Pma Việt Nam - PMA VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 8, ngõ 120 phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105486073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105486073

Ngày cấp 06-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Pma Việt Nam

Tên giao dịch

PMA VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0936258658 / 0437228352
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 120 phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936258658 / 0437228352
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, ngõ 120 phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105486073 / 06-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, ngõ 120 phố Đội Cấn-Phường Đội Cấn-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105486073, 0936258658, PMA VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Đội Cấn, Nguyễn Tuấn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
36 Quảng cáo 73100
37 Đại lý du lịch 79110
38 Điều hành tua du lịch 79120
39 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990