Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Havuco 16

HAVUCO 16 .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Havuco 16 - HAVUCO 16 .,JSC có địa chỉ tại Số 119 đường Tô Hiệu - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105489934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105489934

Ngày cấp 08-09-2011 Ngày đóng MST 08-02-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Havuco 16

Tên giao dịch

HAVUCO 16 .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0915989979 /
Địa chỉ trụ sở

Số 119 đường Tô Hiệu - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915989979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 119 đường Tô Hiệu - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105489934 / 08-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Dương Thị Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105489934, 0915989979, HAVUCO 16 .,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Nguyễn Trãi, Dương Thị Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Thu gom rác thải độc hại 3812
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990