Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Chăn Ga Gối Đệm Sông Hồng

SONG HONG BED.,JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Chăn Ga Gối Đệm Sông Hồng - SONG HONG BED.,JSC có địa chỉ tại số 47, ngõ 91, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105499160 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thảm, chăn đệm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105499160

Ngày cấp 14-09-2011 Ngày đóng MST 15-11-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Chăn Ga Gối Đệm Sông Hồng

Tên giao dịch

SONG HONG BED.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 043.7738735 / 043.7738736
Địa chỉ trụ sở

số 47, ngõ 91, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 043.7738735 / 043.7738736
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 47, ngõ 91, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105499160 / 14-09-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hạnh Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 143 Trương M-Phường Phạm Ngũ Lão-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thảm, chăn đệm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105499160, 043.7738735, SONG HONG BED.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Vũ Thị Hạnh Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
49 Quảng cáo 73100
50 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
51 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110