Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Ife Việt Nam

IFE VIETNAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Ife Việt Nam - IFE VIETNAM., JSC có địa chỉ tại Số nhà 129, đường Lệ Mật, tổ 12 - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105501405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105501405

Ngày cấp 15-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Ife Việt Nam

Tên giao dịch

IFE VIETNAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 129, đường Lệ Mật, tổ 12 - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 129, đường Lệ Mật, tổ 12 - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105501405 / 15-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 129, đường Lệ Mật, tổ 12-Phường Việt Hưng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Thanh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105501405, IFE VIETNAM., JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Việt Hưng, Trần Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
17 Khai thác và thu gom than bùn 08920
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
25 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác 56290
42 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
48 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
49 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
50 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
54 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
55 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000