Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chapi Việt Nam

CHAPI VIET NAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Chapi Việt Nam - CHAPI VIET NAM.,JSC có địa chỉ tại Số 9, ngách 37/2, ngõ 155 Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105504893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105504893

Ngày cấp 15-09-2011 Ngày đóng MST 11-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chapi Việt Nam

Tên giao dịch

CHAPI VIET NAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngách 37/2, ngõ 155 Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngách 37/2, ngõ 155 Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105504893 / 15-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tường Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Niềm Xá-Phường Kinh Bắc-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105504893, CHAPI VIET NAM.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Nguyễn Tường Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Xuất bản phần mềm 58200
9 Lập trình máy vi tính 62010
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Cổng thông tin 63120
12 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Đại lý du lịch 79110
17 Điều hành tua du lịch 79120
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
19 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
20 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
21 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290