Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Freddo Việt Nam

VIET NAM FREDDO JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Freddo Việt Nam - VIET NAM FREDDO JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 227, đường Chiến Thắng - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105511379 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105511379

Ngày cấp 20-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Freddo Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM FREDDO JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0485877737 /
Địa chỉ trụ sở

Số 227, đường Chiến Thắng - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485877737 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 227, đường Chiến Thắng - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105511379 / 20-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21/51/155 đường Cầu Giấy-Phường Quan Hoa-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105511379, 0485877737, VIET NAM FREDDO JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Nguyễn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sao chép bản ghi các loại 18200
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
27 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
35 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
37 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ ăn uống khác 56290
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
46 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
47 Quảng cáo 73100
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590