Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Hoàn Thiện Copeco Việt Nam

COPECO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Hoàn Thiện Copeco Việt Nam - COPECO.,JSC có địa chỉ tại Nhà số 45, ngõ Vạn ứng - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105513016 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105513016

Ngày cấp 20-09-2011 Ngày đóng MST 21-03-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Hoàn Thiện Copeco Việt Nam

Tên giao dịch

COPECO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0436.6822768 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 45, ngõ Vạn ứng - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436.6822768 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 45, ngõ Vạn ứng - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105513016 / 27-09-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Minh Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 16, ngõ Vạn ứng-Phường Trung Phụng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Minh Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105513016, 0436.6822768, COPECO.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Phụng, Lê Thị Minh Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110