Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Vàng Hà Nội

KIEN VANG HA NOI CO., LTD

Công Ty TNHH Kiến Vàng Hà Nội - KIEN VANG HA NOI CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 104 Nguyễn Thái Học - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105515990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105515990

Ngày cấp 23-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Vàng Hà Nội

Tên giao dịch

KIEN VANG HA NOI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0438489228 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 104 Nguyễn Thái Học - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438489228 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 104 Nguyễn Thái Học - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105515990 / 23-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Điêu Tiến Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 104 Nguyễn Thái Học-Phường Điện Biên-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105515990, 0438489228, KIEN VANG HA NOI CO., LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Điện Biên, Điêu Tiến Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
17 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
33 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
34 Dịch vụ đóng gói 82920
35 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
36 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
37 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
38 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
39 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
40 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
41 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200