Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Tuấn Tú

T&T MECT CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Tuấn Tú - T&T MECT CO., LTD có địa chỉ tại Cụm 8, thôn Thúy Hội - Xã Tân Hội - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0105517476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105517476

Ngày cấp 22-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Tuấn Tú

Tên giao dịch

T&T MECT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0906173587 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 8, thôn Thúy Hội - Xã Tân Hội - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906173587 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 8, thôn Thúy Hội - Xã Tân Hội - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105517476 / 22-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thúy Hội-Xã Tân Hội-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105517476, 0906173587, T&T MECT CO., LTD, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Tân Hội, Nguyễn Tiến Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990