Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hà Đạt

HADATO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hà Đạt - HADATO.,JSC có địa chỉ tại Thôn Hòe Thị - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105526343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105526343

Ngày cấp 26-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hà Đạt

Tên giao dịch

HADATO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437652688 / 0437652688
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòe Thị - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437652688 / 0437652688
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòe Thị - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105526343 / 26-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòe Thị-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Thị Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105526343, 0437652688, HADATO.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Trịnh Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn tổng hợp 46900
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
3 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
6 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
7 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
11 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600