Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Dhc Việt Nam

VIET NAM DHC MEDIA CO.,LTD

Công Ty TNHH Truyền Thông Dhc Việt Nam - VIET NAM DHC MEDIA CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 137 ngõ 7, Khu đài phát thanh Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105526417 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105526417

Ngày cấp 26-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Dhc Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM DHC MEDIA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0973529838 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 137 ngõ 7, Khu đài phát thanh Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973529838 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 137 ngõ 7, Khu đài phát thanh Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105526417 / 26-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Mai Vui

Địa chỉ chủ sở hữu

Sô� 1012 An LaÊc - Phu�ng Khoang-Phường Trung Văn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Mai Vui

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105526417, 0973529838, VIET NAM DHC MEDIA CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Vũ Thị Mai Vui

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
4 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
24 Hoạt động hậu kỳ 59120
25 Hoạt động chiếu phim 5914
26 Hoạt động viễn thông khác 6190
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
31 Cổng thông tin 63120
32 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Cung ứng lao động tạm thời 78200
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
48 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000