Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Nội Bài

NOBIMEX.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Nội Bài - NOBIMEX.,JSC có địa chỉ tại Tầng 4, Tòa nhà NTS Cảng Hàng không quốc tế Nội Bài - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0105528277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105528277

Ngày cấp 26-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Nội Bài

Tên giao dịch

NOBIMEX.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0435843268 / 0435843269
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, Tòa nhà NTS Cảng Hàng không quốc tế Nội Bài - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435843268 / 0435843269
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 4, Tòa nhà NTS Cảng Hàng không quốc tế Nội Bài - - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105528277 / 26-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hiền Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 59b-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Hiền Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105528277, 0435843268, NOBIMEX.,JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Trần Hiền Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
4 Sản xuất rượu vang 11020
5 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
48 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
49 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
50 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cho thuê băng, đĩa video 77220
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Đại lý du lịch 79110
58 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
59 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
60 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
63 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000