Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư An Ninh

AN NINH INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư An Ninh - AN NINH INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 5, ngõ 120, đường Trường Chinh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105536729 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105536729

Ngày cấp 29-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư An Ninh

Tên giao dịch

AN NINH INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0942466789 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngõ 120, đường Trường Chinh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942466789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, ngõ 120, đường Trường Chinh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105536729 / 29-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

D21-Phường Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105536729, 0942466789, AN NINH INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Mai, Nguyễn Đăng Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
20 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990