Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Huy Dung

HUY DUNG SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Huy Dung - HUY DUNG SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn ấp Tó - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105538250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105538250

Ngày cấp 30-09-2011 Ngày đóng MST 04-10-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Huy Dung

Tên giao dịch

HUY DUNG SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn ấp Tó - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn ấp Tó - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105538250 / 30-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn ấp Tó-Xã Uy Nỗ-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Xuân Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105538250, HUY DUNG SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Uy Nỗ, Bùi Xuân Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Khai thác thuỷ sản biển 03110
21 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
22 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
28 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
52 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
53 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
54 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290