Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Và Thiết Bị Công Nghiệp

PRECISION ENGINEERING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMIT

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Và Thiết Bị Công Nghiệp - PRECISION ENGINEERING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMIT có địa chỉ tại Thôn Đông - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105540355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105540355

Ngày cấp 03-10-2011 Ngày đóng MST 29-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Và Thiết Bị Công Nghiệp

Tên giao dịch

PRECISION ENGINEERING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMIT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105540355 / 03-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Trịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông-Xã Kim Nỗ-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Trịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105540355, PRECISION ENGINEERING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMIT, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Nỗ, Hoàng Trịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Đại lý 46101
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110