Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hoa Lan Hà Nội

HANOI ORCHIDS., JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hoa Lan Hà Nội - HANOI ORCHIDS., JSC có địa chỉ tại Đường 419 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0105557084 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105557084

Ngày cấp 10-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hoa Lan Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI ORCHIDS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 0433672827 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 419 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433672827 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 419 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105557084 / 10-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Phùng Xá-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105557084, 0433672827, HANOI ORCHIDS., JSC, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Phùng Xá, Nguyễn Duy Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác thuỷ sản biển 03110
27 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
28 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
29 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
30 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
36 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn gạo 46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773