Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Hồng Phú

HONG PHU INVEST CONSULT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Hồng Phú - HONG PHU INVEST CONSULT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 26, ngõ 512 Xã Đàn - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105565134 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105565134

Ngày cấp 18-10-2011 Ngày đóng MST 20-05-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Hồng Phú

Tên giao dịch

HONG PHU INVEST CONSULT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0438182118 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, ngõ 512 Xã Đàn - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438182118 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26, ngõ 512 Xã Đàn - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105565134 / 18-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Huy Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 16, Tập thể trường Quản lý Kinh tế GTVT-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Huy Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105565134, 0438182118, HONG PHU INVEST CONSULT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Xã Đàn, Trần Huy Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 In ấn 18110
19 Sản xuất than cốc 19100
20 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
21 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
62 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
63 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
64 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
65 Quảng cáo 73100
66 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
69 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990