Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Nhà Hàng Khách Sạn Cà Phê Xưa 68

CFX 68 CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Nhà Hàng Khách Sạn Cà Phê Xưa 68 - CFX 68 CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 2, thôn Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105566346 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105566346

Ngày cấp 13-10-2011 Ngày đóng MST 04-10-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Nhà Hàng Khách Sạn Cà Phê Xưa 68

Tên giao dịch

CFX 68 CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2, thôn Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 2, thôn Mễ Trì Thượng - Xã Mễ Trì - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105566346 / 13-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dưỡng Thọ-Xã Tiền Phong-Huyện Duy Tiên-Hà Nam

Tên giám đốc

Bùi Văn Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105566346, CFX 68 CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Bùi Văn Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Đại lý 46101
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
19 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290