Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khí Công Nghiệp Thanh Am

THANH AMGAS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Khí Công Nghiệp Thanh Am - THANH AMGAS.,JSC có địa chỉ tại Số 12 đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0105574202 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105574202

Ngày cấp 17-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khí Công Nghiệp Thanh Am

Tên giao dịch

THANH AMGAS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12 đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105574202 / 17-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đức Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể Nhà máy dưỡng khí Yên Viên-Thị trấn Yên Viên-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Đức Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105574202, THANH AMGAS.,JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Yên Viên, Đỗ Đức Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Bốc xếp hàng hóa 5224