Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đoàn Tàu Không Số

TRAINS NO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đoàn Tàu Không Số - TRAINS NO.,JSC có địa chỉ tại Tầng 11, Tòa nhà Viglacera - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105574650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105574650

Ngày cấp 18-10-2011 Ngày đóng MST 10-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đoàn Tàu Không Số

Tên giao dịch

TRAINS NO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0982451958 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 11, Tòa nhà Viglacera - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982451958 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 11, Tòa nhà Viglacera - Xã Mễ Trì - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105574650 / 18-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Hồng Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 416 A3A Giảng Võ-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Tống Hồng Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105574650, 0982451958, TRAINS NO.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Tống Hồng Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
17 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
18 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290