Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thiết Bị áp Lực Hà Nội

PETP.,JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thiết Bị áp Lực Hà Nội - PETP.,JSC có địa chỉ tại Số 65B/94 Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105578119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105578119

Ngày cấp 19-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thiết Bị áp Lực Hà Nội

Tên giao dịch

PETP.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0983032447-042208 /
Địa chỉ trụ sở

Số 65B/94 Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422080806 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngõ 98, đường Đào Tấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105578119 / 19-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 11 Tổng số lao động 11
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 65B/94 Ngọc Khánh-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105578119, 0983032447-042208, PETP.,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Trần Thị Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
11 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
12 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
13 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
14 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
15 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
16 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
17 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
18 Sản xuất máy luyện kim 28230
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
26 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Vận tải bằng xe buýt 49200
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990