Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Trần Vũ

TRAN VU CONSTRUCTION.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Trần Vũ - TRAN VU CONSTRUCTION.,JSC có địa chỉ tại Số 26, ngõ 37 - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105579063 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105579063

Ngày cấp 20-10-2011 Ngày đóng MST 18-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Trần Vũ

Tên giao dịch

TRAN VU CONSTRUCTION.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0462820208 / 0462820232
Địa chỉ trụ sở

Số 26, ngõ 37 - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26, ngõ 37 - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105579063 / 28-12-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cao Mại Đoài-Xã Quang Trung-Huyện Kiến Xương-Thái Bình

Tên giám đốc

Trần Văn Hỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105579063, 0462820208, TRAN VU CONSTRUCTION.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Trần Văn Hỹ, Trần Văn Hỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Phá dỡ 43110
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663