Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp - Xây Dựng Và Phát Triển Nhà Thành Đạt

THANHDATHOUSE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp - Xây Dựng Và Phát Triển Nhà Thành Đạt - THANHDATHOUSE.,JSC có địa chỉ tại Số 255, đường Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105580742 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105580742

Ngày cấp 20-10-2011 Ngày đóng MST 08-05-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp - Xây Dựng Và Phát Triển Nhà Thành Đạt

Tên giao dịch

THANHDATHOUSE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 255, đường Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 255, đường Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105580742 / 10-11-2011 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 255, đường Ngọc Lâm-Phường Ngọc Lâm-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105580742, THANHDATHOUSE.,JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Lâm, Hoàng Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
40 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
45 Sản xuất đường 10720
46 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
47 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
48 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
49 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
50 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
57 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
59 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
60 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
61 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
62 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
63 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
64 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
65 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
66 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
67 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
68 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
69 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
70 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
71 Xây dựng nhà các loại 41000
72 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
73 Xây dựng công trình công ích 42200
74 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
75 Phá dỡ 43110
76 Chuẩn bị mặt bằng 43120
77 Lắp đặt hệ thống điện 43210
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
82 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
83 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
84 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
87 Bán buôn gạo 46310
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn tổng hợp 46900
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
99 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
100 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
103 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
104 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
108 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
109 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
110 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
113 Bốc xếp hàng hóa 5224
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
115 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
116 Cơ sở lưu trú khác 5590
117 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác 56290
120 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
121 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
122 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
123 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
124 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
125 Cho thuê xe có động cơ 7710
126 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
127 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
128 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
129 Đại lý du lịch 79110
130 Điều hành tua du lịch 79120
131 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
132 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
133 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
134 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
135 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290