Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Nông Nghiệp H2

H2 ATECH

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Nông Nghiệp H2 - H2 ATECH có địa chỉ tại Số 72, phố Đoàn Kết - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 0105581954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105581954

Ngày cấp 21-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Nông Nghiệp H2

Tên giao dịch

H2 ATECH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103993882 /
Địa chỉ trụ sở

Số 72, phố Đoàn Kết - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103993882 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 72, phố Đoàn Kết - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105581954 / 21-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Từ Quang Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 657, Tổ 9-Phường Tân Thanh-TP Điện Biên Phủ-Điện Biên

Tên giám đốc

Vũ Hồng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105581954, 02103993882, H2 ATECH, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Gia Cẩm, Từ Quang Hà, Vũ Hồng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
31 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
32 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
33 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
38 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
39 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
44 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Thu gom rác thải không độc hại 38110
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
49 Tái chế phế liệu 3830
50 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
61 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
62 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
64 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
65 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
68 Giáo dục nghề nghiệp 8532