Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ V - Tele

V - TELE TECNOLOGY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ V - Tele - V - TELE TECNOLOGY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 282, ngõ Quỳnh - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105583246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105583246

Ngày cấp 24-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ V - Tele

Tên giao dịch

V - TELE TECNOLOGY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 282, ngõ Quỳnh - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 282, ngõ Quỳnh - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105583246 / 24-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-093 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 145 Mai Hắc Đế-Phường Lê Đại Hành-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105583246, V - TELE TECNOLOGY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Nguyễn Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sao chép bản ghi các loại 18200
3 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
4 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
5 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
8 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
24 Xuất bản phần mềm 58200
25 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
26 Hoạt động hậu kỳ 59120
27 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
28 Lập trình máy vi tính 62010
29 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
30 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
31 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
32 Cổng thông tin 63120
33 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
34 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000