Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Chuyển Giao Công Nghệ Việt Nam

VTTT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Chuyển Giao Công Nghệ Việt Nam - VTTT .,JSC có địa chỉ tại Số 6/192/32/72 đường Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105584017 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105584017

Ngày cấp 24-10-2011 Ngày đóng MST 07-03-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Chuyển Giao Công Nghệ Việt Nam

Tên giao dịch

VTTT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6/192/32/72 đường Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6/192/32/72 đường Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105584017 / 24-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đa Phúc-Xã Tân Tiến-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105584017, VTTT .,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Nguyễn Thế Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
36 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
37 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán mô tô, xe máy 4541
40 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn tổng hợp 46900
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
58 Dịch vụ đóng gói 82920