Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông Vũ Gia

VU GIA MEDIA & ADVERTISING CO.,LTD

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông Vũ Gia - VU GIA MEDIA & ADVERTISING CO.,LTD có địa chỉ tại Số 589 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105588484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105588484

Ngày cấp 26-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông Vũ Gia

Tên giao dịch

VU GIA MEDIA & ADVERTISING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437633827 /
Địa chỉ trụ sở

Số 589 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437633827 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 589 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105588484 / 26-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, ngách 24, ngõ 40 phố Tô Vĩnh Diện-Phường Khương Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105588484, 0437633827, VU GIA MEDIA & ADVERTISING CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Nguyễn Thị Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất vải dệt thoi 13120
5 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sao chép bản ghi các loại 18200
10 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
11 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
14 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
15 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
16 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
55 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
56 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
65 Hoạt động hậu kỳ 59120
66 Lập trình máy vi tính 62010
67 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
68 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
69 Cổng thông tin 63120
70 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
71 Quảng cáo 73100
72 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
73 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
74 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
75 Cho thuê xe có động cơ 7710
76 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
77 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Đại lý du lịch 79110
80 Điều hành tua du lịch 79120
81 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
82 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
84 Giáo dục nghề nghiệp 8532
85 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
86 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210