Sở giao dịch- Ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam có địa chỉ tại Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0105588879 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0105588879 |
Ngày cấp | 25-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Sở giao dịch- Ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-10-2011 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Phan Thị Hồng Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam- Hoàn Kiếm- Hà Nội- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0105588879, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phan Thị Hồng Hải
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0105588879 | Sumitomo Mitsui Banking Corporation | Singapore |
| 2 | 0105588879 | Commezbank | Singapore |
| 3 | 0105588879 | Deutsche Bank | Singapore |
| 4 | 0105588879 | Intesa Sanpaolo S.P.A. Bank | Singapore |
| 5 | 0105588879 | Co Bank, ACB | Mỹ |
| 6 | 0105588879 | The Bank Of New York Mellon | Singapore |
| 7 | 0105588879 | Wells Fargo Bank, National Association | Mỹ |
| 8 | 0105588879 | Australia And New Zealand Banking | Singapore |
| 9 | 0105588879 | Ngân hàng Union Des Banques Arabes Et Francaises | Singapore |
| 10 | 0105588879 | Bank Of America National Association | Singapore |
| 11 | 0105588879 | JP Morgan Chase& Co | Mỹ |
| 12 | 0105588879 | Landé Bank Baden- Wurtte Mberg | Đức |
| 13 | 0105588879 | The Bank Of Nova Scotia | HongKong |
| 14 | 0105588879 | Ngân hàng Oversea- Chines Banking Corporation LTD | Singapore |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0105588879 | Sumitomo Mitsui Banking Corporation | Singapore |
| 2 | 0105588879 | Commezbank | Singapore |
| 3 | 0105588879 | Deutsche Bank | Singapore |
| 4 | 0105588879 | Intesa Sanpaolo S.P.A. Bank | Singapore |
| 5 | 0105588879 | Co Bank, ACB | Mỹ |
| 6 | 0105588879 | The Bank Of New York Mellon | Singapore |
| 7 | 0105588879 | Wells Fargo Bank, National Association | Mỹ |
| 8 | 0105588879 | Australia And New Zealand Banking | Singapore |
| 9 | 0105588879 | Ngân hàng Union Des Banques Arabes Et Francaises | Singapore |
| 10 | 0105588879 | Bank Of America National Association | Singapore |
| 11 | 0105588879 | JP Morgan Chase& Co | Mỹ |
| 12 | 0105588879 | Landé Bank Baden- Wurtte Mberg | Đức |
| 13 | 0105588879 | The Bank Of Nova Scotia | HongKong |
| 14 | 0105588879 | Ngân hàng Oversea- Chines Banking Corporation LTD | Singapore |