Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trà Minh Tùng

MINH TUNG TEA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trà Minh Tùng - MINH TUNG TEA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại D12 - BT8, đô thị Việt Hưng - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105591511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105591511

Ngày cấp 27-10-2011 Ngày đóng MST 29-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trà Minh Tùng

Tên giao dịch

MINH TUNG TEA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0436574443 /
Địa chỉ trụ sở

D12 - BT8, đô thị Việt Hưng - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436574443 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế D12 - BT8, đô thị Việt Hưng - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105591511 / 27-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

D12 - BT8, đô thị Việt Hưng-Phường Giang Biên-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105591511, 0436574443, MINH TUNG TEA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Giang Biên, Phạm Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630