Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thiên Nga

THIEN NGA DEVELOPMENT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thiên Nga - THIEN NGA DEVELOPMENT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 246, khối 2 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0105591896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động nhiếp ảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105591896

Ngày cấp 27-10-2011 Ngày đóng MST 11-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thiên Nga

Tên giao dịch

THIEN NGA DEVELOPMENT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 246, khối 2 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 246, khối 2 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105591896 / 27-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-564 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 246, khối 2-Xã Phù Lỗ-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động nhiếp ảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105591896, THIEN NGA DEVELOPMENT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phù Lỗ, Nguyễn Thị Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
19 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
24 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
32 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290