Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Và Cơ Giới Pme2

PME2.,JSC

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Và Cơ Giới Pme2 - PME2.,JSC có địa chỉ tại Số B36 - X3, khu đô thị Mỹ Đình I - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105593780 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105593780

Ngày cấp 27-10-2011 Ngày đóng MST 21-01-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Và Cơ Giới Pme2

Tên giao dịch

PME2.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số B36 - X3, khu đô thị Mỹ Đình I - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số B36 - X3, khu đô thị Mỹ Đình I - Xã Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105593780 / 27-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

P091 Chung cư I9-Phường Thanh Xuân Bắc-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105593780, PME2.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Nguyễn Chí Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730