Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển T - H Hà Nội

HA NOI T - H .,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển T - H Hà Nội - HA NOI T - H .,JSC có địa chỉ tại Số 44 ngõ Trạm điện - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105595273 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105595273

Ngày cấp 27-10-2011 Ngày đóng MST 25-09-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển T - H Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI T - H .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0916916868 /
Địa chỉ trụ sở

Số 44 ngõ Trạm điện - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916916868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44 ngõ Trạm điện - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105595273 / 27-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Đức Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 106B Tập thể Công ty xây dựng công nghiệp-Phường Quỳnh Lôi-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Đức Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105595273, 0916916868, HA NOI T - H .,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Đỗ Đức Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Hoạt động viễn thông khác 6190
27 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
28 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
29 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990